Chào các bạn hôm nay mình giới thiệu cho các bạn các tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) thông dụng trong tiếng anh, học tiền tố và hậu tố giúp các bạn tiết kiệm được 20%-30% học từ vựng nhờ biết anh em học hàng của từ. Chúc các bạn thành công.
NOUN (Danh từ)
Các Prefix và Suffix thường gặp tạo nên danh từ (noun):
-ance; -age; -ist; -ence; -ion; -ation; -sm; -ity; -ness; -ment;
-ant; -cy; -ee; -er; -or; -ian; -ics; -dom; -hood; -ship; -to-be.
I: Các tiền tố hậu tố tạo danh từ có điểm chung, khi gặp các tiền tố này trong từ tao dịch là "sự" hoặc cùng nghĩa với gốc từ:
–ance; -age; -ist; -ion; -ation; -sm; -ity; -ness; -ment.
–ance; -age; -ist; -ion; -ation; -sm; -ity; -ness; -ment.
Details such as:
-ance:
(Verb --> Noun). Performance: Cuộc trình diễn; Assistance: Sự trợ giúp, sự giúp đỡ; Entrance: Lối vào; Tolerance: Sự kiên nhẫn, sự chịu đựng.
(Verb --> Noun). Performance: Cuộc trình diễn; Assistance: Sự trợ giúp, sự giúp đỡ; Entrance: Lối vào; Tolerance: Sự kiên nhẫn, sự chịu đựng.
-age:
1- Assemblage: Sự tập hợp; Blockage: Sự tắc nghẽn; Shortage: Sự thiếu hụt; Seepage: Sự rỉ qua; Shrinkage: Sự co lại; Wreckage: Sự đổ nát, đống đổ nát; Storage: Sự lưu trữ.
1- Assemblage: Sự tập hợp; Blockage: Sự tắc nghẽn; Shortage: Sự thiếu hụt; Seepage: Sự rỉ qua; Shrinkage: Sự co lại; Wreckage: Sự đổ nát, đống đổ nát; Storage: Sự lưu trữ.
2- Nếu kết hợp với danh từ chỉ sự đo lường
thì tạo ra từ mới nói về khoảng lượng. Mileage: Tổng số dặm đã đi; Poundage: Lượng
cân; Tonnage: Trọng tải tính bằng tấn: Cars with mileage high should not drive:
Xe với tổng số dặm đã đi lớn thì không nên lái.
-ist:
Guitarist: Tay chơi guitar
Guitarist: Tay chơi guitar
-ence:
Confidence: Sự tự tin
Confidence: Sự tự tin
Native --> Nation: Dân tộc, Quốc gia
-ation:
Administration: Sự quản lí
Administration: Sự quản lí
-sm:
Enthusiasm: Sự hăng hái, nhiệt tình
Enthusiasm: Sự hăng hái, nhiệt tình
-ity:
Electric --> Electricity: Điện lực.
Electric --> Electricity: Điện lực.
-ness:
(thường kết hợp với tính từ chỉ tâm trạng). Kindness: lòng tốt; Happiness: Sự hạnh phúc; Loneliness: Sự vắng vẻ, hiu quạnh, sự cô độc; Madness: Chứng điên, chứng rồ dại, sự giận giữ; Sadness: Sự buồn bã, buồn rầu; Sickness: Sự quặt quẹo, hay bệnh tật; Tiredness: Sự mệt nhọc, mệt mỏi.
(thường kết hợp với tính từ chỉ tâm trạng). Kindness: lòng tốt; Happiness: Sự hạnh phúc; Loneliness: Sự vắng vẻ, hiu quạnh, sự cô độc; Madness: Chứng điên, chứng rồ dại, sự giận giữ; Sadness: Sự buồn bã, buồn rầu; Sickness: Sự quặt quẹo, hay bệnh tật; Tiredness: Sự mệt nhọc, mệt mỏi.
-ment:
(Verb --> Noun) Abandonment: Sự bỏ rơi; Accomplishment: Sự hoàn thành; Agreement: Sự thỏa ước, hiệp định; Amusement: Sự tiêu khiển giải trí; Improvement: Sự cải thiện; Entertainment: Sự giải trí.
(Verb --> Noun) Abandonment: Sự bỏ rơi; Accomplishment: Sự hoàn thành; Agreement: Sự thỏa ước, hiệp định; Amusement: Sự tiêu khiển giải trí; Improvement: Sự cải thiện; Entertainment: Sự giải trí.
II- Các Prefix and Suffix kết hợp ta có các nghĩa khác tạo nên danh từ:
-ant; -cy; -ee; -er; -or; -ian; -ics; -dom; -hood; -ship; -to-be.
-ant; -cy; -ee; -er; -or; -ian; -ics; -dom; -hood; -ship; -to-be.
-ant:
1- Tạo danh từ chỉ người thực hiện hành động (Verb --> Noun):
1- Tạo danh từ chỉ người thực hiện hành động (Verb --> Noun):
Accountant:
Người kế toán; Servant: kẻ hầu; Combatant: Người tham chiếu, bên tham chiếu;
Assistant: Trợ lí, trợ tá; Assailant: Kẻ tấn công; (Chú ý: Confidant: là người
được ra tâm sự chứ không phải người tâm sự.)
2- Chỉ vật có chức năng mà động từ mô tả: (Verb --> Noun): Deodorant: Chất khử mùi.
3- Với danh từ tạo tính từ (Noun --> Adj). Combatant: thuộc về đánh nhau; Tolerant: Kiên nhẫn.
-cy:
Tạo danh từ chỉ "tình trạng, trạng thái" hay "chỉ tước hiệu chức vụ hay nghề" (Adj --> Noun). Accuracy: Sự chính xác; Privacy: Sự chính xác; Dependency: Sự phụ thuộc; Infancy: Lứa tuổi sơ sinh; Proficiency: Sự tinh thông; Hesitancy: Sự do dự; Presidency: Tổng thống; Accountancy: Nghề kế toán; Piracy: Nghề ăn cướp; Bureaucracy: Sự quan liêu; Captaincy: Bậc đại úy; Candidacy: Sự ứng cử.
-ee:
Tạo danh từ chỉ người nhận hành động đó (Verb --> Noun): Interviewee: Người được phỏng vấn; Trainee: Thực tập viên; Employee: Nhân viên, công nhân; Addressee: Người nhận thư; Appointee: Người được bổ nhiệm; Examinee: Thí sinh.
-er:
Tạo danh từ làm hành động đó: Interviewer: Người phỏng vấn; Employer: Ông chủ, làm chủ.
-or:
Tạo danh từ chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động (Verb --> Noun): Commentator: Bình luận viên; Actor: Diễn viên; Director: Giám đốc, Đạo diễn; Editor: Chủ bút; Instructor: Giảng viên; Visitor: Khách thăm; Calculator: Máy tính; Refrigerator: Tủ lạnh; Reactor: Lò phản ứng; Elevator: Thang máy; Detector: Máy dò; Counselor: Cố vấn.
-ian:
Chỉ người làm công việc hoặc với danh từ riêng tạo danh từ hoặc tính từ ý chỉ theo phong cách của người đó (chú ý: nếu danh từ tận cùng là "e" thì ta thường kết hợp với "an"): Beautician: Chuyên viên sắc đẹp; comedian: Nghệ sĩ hài; Historian: Sử gia; Magician: Nhà ảo thuật, phù thủy; Mathematian: Nhà toán học; Darwinian: Theo học thuyết Dác-uyn; Shakespearean: Thuộc Shakespeare; Victorian clock: Đồng hồ thuộc thời Victoria; Jeffersonian democracy: Nền dân chủ theo học thuyết của Jejjerson; Musician: Người nhạc sĩ.
-ics:
Trong từ có nghĩa là liên quan tới nghề hay nghành khoa học: Physics: Môn vật lí; Athletics: Môn điền kinh; Politics: Môn chính trị, hoạt động quan điểm; Acoustics: Âm học; Electronics: Điện tử học; Economics: Kinh tế học.
-dom:
Tạo danh từ chỉ " tình trạng, trạng thái" trừu tượng hóa danh từ: Stardom: Giới ngôi sao; Princedom: Tước hoàng thân; Wisdom: Sự thông thái; Martyrdom: Sự tử vì đạo; Kingdom: Vương quốc.
-hood:
Tạo danh từ chỉ tình trạng, thời điểm, một việc đã trôi qua, hay nôm na dich là "thời' hoặc là chỉ cái "tình": Adulthood: tuổi trưởng thành; Bachelorhood: Tình trạng độc thân; Girlhood: Thời con gái; Childhood: Thời thơ ấu: Studenthood: Thời sinh viên; Wifehood: Cương vị làm vợ, Sự làm vợ; Parenthood: Cương vị làm cha mẹ; Brotherhood: Tình anh em; Neighborhood: Tình hàng xóm.
-ship:
1- Với danh từ chỉ nghề nghiệp ý chỉ "tình trạng, kinh nghiệm": Authorship: Quyền tác giả; Citizenship: Quyền công dân; Ownership: Quyền sở hữu; Membership: Sự trở thành hội viên, quyền hội viên; Leadership: Vị trí lãnh đạo; Professorship: Chức giảng viên.
2- Với danh từ chỉ nghề tận cùng là "man": Thì ý chỉ "tài, kĩ thuật": Marksmanship: Tài thiện xạ; Oarsmanship: Tài bơi thuyền; Salesmanship: Tài bán hàng; Sportsmanship: Kĩ năng thể thao;
3- Ý chỉ "tình": Friendship: Tình bạn; Kinship: Tình bà con; Comradeship: Tình đồng chí, đồng đội; Companionship: Tình bạn.
-to-be:
Tạo danh từ mới ý chỉ "tương lai": Bride-to-be: Cô dâu tương lai; Husband-to-be: Chồng sắp cưới, vị hôn phu tương lai; Mother-to-be: Người sắp làm mẹ.
ADJ (Tính từ)
The Prefix and Suffix tạo nên tính từ (Adjective):
-al; -ial; -ing/-ed; -ous; -ic; -ive; -ary; ory; -able/-ble; -ful; -less; -free; -y; -like; -ish; -some; -based; -most; -proof; -warthy; -ese.
I- The Prefix and Suffix có điểm chung khi gặp các Prefix and Suffix này các bạn dich là "thuộc, hoặc thường mang nghĩa cùng với gốc từ": -al; -ial; -ing/-ed; -ous; -ic; -ive; -ary; ory;
Example:
-al:
National: Thuộc về quốc gia.
-ial:
Special: Đặc biệt, riêng; Dictatorial: Độc tài.
-ing/-ed:
Interesting: Làm quan tâm, làm chú ý; Amused: Lừa quân địch
-ous:
(Noun --> Adjective): Adventurous: Thích mạo hiểm, phưu lưu; Anxious: Lo âu; Cautious: Thận trọng; Continuous: Liên tục, tiếp tục; Courageous: Can đảm; Spacious: Rộng rãi.
-ic:
Demonic: Thuộc ma quỉ; Idiotic: Ngốc nghếch; Atomic: Thuộc nguyên tử; Diplomatic: Ngoại giao; Symbolic: Tượng trưng; Optimist --> Optimistic: Người lạc quan; Moralist --> Moralistic: Người đức hạnh; Capitalistic: Theo chủ nghĩa tư bản; Fantastic: Tuyệt vời.
-ive:
Competitive: Cạnh tranh.
-ary:
Primary: Cơ bản
-ory:
Compulsory: Bắt buộc
II- Tiếp theo là các Prefix and Suffix có nghĩa khác với gố từ khi chúng kết hợp tạo nên tính từ: -able/-ble; -ful/-less; -free; -y; -like; -ish; -some; -based; -most; -proof; -warthy; -ese.
-able/-ble
1- Tạo nên tính từ dịch với nghĩa là: Dễ.., Đáng..., ...Được, Khả.. (V--> ADJ): Cách viết: Tận cùng là "e", "ate" thì bỏ rồi mới thêm -able/-ble; có một vài ngoại lệ là khi tận cùng là "ee" thì ta giữ nguyên: Lovable: Đáng yêu, dễ thương; Enjoyable: Thú vị, đáng thưởng thức; Readable: Dễ đọc; Breakable: Dễ vỡ; Differentiable: (Toán) khả vi; Desirable: Đáng khao khát; Notable: Đáng chú ý.
2- Kết hợp với danh từ tạo tính từ liên quan (N -->Adj) (Cách viết nếu có "y" thì bỏ "y" trước khi thêm -able/-ble): Comfortable: Thoải mái; Miserable: Đau khổ; Honorable: Đáng kính; Possible: Có thể.
-ful:
1-Tạo tính từ mang ý nghĩa tốt đẹp; Careful: Cẩn thận; Wonderful: Tuyệt vời; Fanciful: Thích kì lạ 2- Với danh từ chỉ vật chứa --> Danh từ chỉ sự đo lường, chỉ sự đầy mà danh từ nó đi kèm:
A teaspoonful of salt: Một muỗng đầy muối; A boxful of chocolates: Một hộp đầy chocolates; Mouthful: Một miệng đầy; Handful: Đầy một nắm tay.
-less:
Có nghĩa là "không có" nghĩa là chỉ đáng ra phải có mà lại không có: Careful: bất cẩn (đáng ra phải cẩn thận nhưng lại không). A childless couple: một cặp vợ chồng không có con
-free:
Mang nghĩa là "không có trong thành phần" hoặc là "không có". Nó mang nghĩa cùng với "-less" nhưng khác là do danh từ nó kết hợp không muốn có: Cholesterol- free cooking oil: Dầu ăn không chứa cholesterol; meat- free diet: Chế độ ăn kiêng không thịt; Risk- free investment: Sự đầu tư không có rủi ro; Carefree: Vô tư lự; Debt- free: Không mắc nợ; A childfree couple: Cặp vợ chồng không muốn có con.
-y:
1- Tạo tính từ từ danh từ (Noun --> Adj) "có đặc tính của, đầy, nhiều danh từ gốc": Dirty: Nhiều bụi; Starry: Đầy sao, nhiều sao; Balky: Cồng kềnh; Cloudy: Nhiều mây; Mighty: Mạnh; Rainy: Có mưa, nhiều mưa; Thirsty: Khát; Foggy: Đầy sương mù, có sương mù; Roomy: Phòng rộng rãi, thoáng mát; Summery: Như mùa hè, thích hợp cho mùa hè;
2- Tạo tính từ từ động từ với ý "Có khuynh hướng của động từ gốc": Sticky: Hay dính; picky: kén chọn; Touchy subject: Chủ đề dễ gặp, dễ đụng chạm; Runny nose: Mũi hay bị chảy rãi; Sleepy: Buồn ngủ.
3- Tạo danh từ thân mật (danh từ các loại kể cả danh từ riêng) tạo danh từ tương đương nhưng thân mật hơn: Fishy: Con cá; Doggy: Con chó; Birdie: Con chim; Jimmy: jim; Daddy: Dad; Mommy: Mom.
-like:
Tạo tính từ với nghĩa "giống như" (N -->Adj): Childlike: Giống như một đứa trẻ.
-ish:
Tạo tính từ với ý chỉ tính cách: Childish: Tính cách giống như một đứa trẻ.
-some:
1- Tạo tính từ ý chỉ đặc tích của từ gốc (N --> Adj): Bothersome: Thích gây gỗ; Meddlesome: Thích xen chuyện của người khác; Quarrelsome: Thích gây gỗ; Adventuresome: Thích mạo hiểm
2- Với danh từ hoặc động từ tạo tính từ ý chỉ là "Gây ra" một cảm xúc gì: Loathsome: Đáng ghét, đáng ghê tởm; Awesome: Gây kinh sợ; Fearsome: đáng sợ; Irksome: Làm mệt mỏi; Tiresome: Làm mệt mỏi; Troublesome: Quấy rầy, Gây rắc rối; Worrisome: Làm lo lắng, đáng lo; Wearisome: Làm mệt mỏi; Burdensome: Gây gánh nặng cho.
3- Tạo một nhóm nhỏ khi kết hợp với số nhỏ 2,3,4: Twosome: Nhóm 2 người; Threesome: Nhóm 3 người; Foursome: Nhóm 4 người.
4- Tạo ra thể trong sinh học: Chromosome: Nhiễm sắc thể; Ribosome: Thể riboxom trong sinh học.
-based:
1- Diễn tả một vật mà thành phần quan trọng và nổi bật danh từ gốc: Acid- based powder: Bột có thành phần chính là axit; Coal- based industrial economy: Kinh tế công nghiệp dựa vào khai thác than là chính; Market- based: Theo thị trường; Computer- based TOEFL: TOEFL thi trên máy tính; Paper- based TOEFL: TOEFL thi trên giấy.
2- Với danh từ chỉ nơi chốn tạo tính từ với ý chỉ sự việc được tổ chức ở đó, nôm na dịch là "ở": British- based engineering group: Nhóm cơ khí ở Anh; Home- based industry: Nền công nghiệp sản suất tư gia; Reuters is the London- based news agency: Reuters là một hãng thông tấn ở Anh; Ground- based telescopes: Kính thiên văn đặt ở mặt đất.
-most:
Tạo tính từ chỉ sự tận cùng: Innermost: Phía trong cùng; Topmost: Phía trên cùng; Rightmost: Bên phải cùng; Bottommost: Ở dưới cùng; Outermost: Phía ngoài cùng; Southernmost: Về phía cực nam; Hindmost: Phía sau cùng.
-proof:
Tạo tính từ chống lại danh từ gốc: Bulletproof car: Xe hơi chống đạn; Waterproof raincoat: Áo mưa không thấm nước; Foolproof instructions: Chỉ dẫn dễ hiểu, dễ sử dụng; Leakproof: Chống rò rỉ, không hở; Soundproof room: Phòng cách âm; Childproof: Chống trẻ em.
-worthy:
1- Tạo tính từ "Đáng": Newsworthy: Đáng đăng tin; Noteworthy: Đáng lưu ý, đáng ghi lại; Trustworthy: Đáng tin tưởng; Creditworthy: Đáng tin cậy; Stageworthy: Đáng được lên sân khấu.
2- Với danh từ chỉ môi trường tạo tính từ mang nghĩa "thích hợp" với môi trường đó hoặc là "đầy đủ điều kiện an toàn để vận hàng trong môi trường đó": Airworthy: Thích hợp cho đường không; Roadworthy: thích hợp để chạy trên đường phố [Xe]; This craft is seaworthy: Chiếc tàu này có thể đi biển tốt; Trackworthy: Chạy trên đường ray được.
-ese:
Tạo tính từ với ý nói về "phong cách" với từ gốc mà nó kết hợp: Americanese: Phong cách người mỹ; Journalese: Văn phong nhà báo, văn phong viết báo; Officialese: Giọng điệu quan liêu.
Verb (Động từ)
The prefix and Suffix thường gặp tạo động từ:
-ate; -ify; -ize/-ise; en-/-en; de-; dis-; out-; re-.
Details such as:
-ate:
Tạo động từ ý chỉ "thực hiện hay gây ra": Violate: Xâm phạm, vi phạm, xúc phạm; Detonate: Làm nổ;
-ify:
Tạo đông từ liên quan từ danh từ: Classify: Phân loại; Falsify: Giả mạo; Horrify: Làm kiếp sợ; Intensify: Tăng cường; Purify: Làm tinh khiết; Simplify: Đơn giản hóa; Solidify: Làm cho rắn lại, đoàn kết; Beautify: Làm đẹp, tô điểm; Sanctify: Biện hộ, biện bạch.
-ize/-ise:
Tạo động từ "gây ra hay trở thành": Colonize: Chiếm làm thuộc địa; Realize: Thực hiện, thực hành, hay tả đúng sự thật; Civilize: Làm cho văn minh, khai hóa.
en-/-en:
Tạo động từ với nghĩa "làm cho" với gốc từ mà nó kết hợp: Enrich: Làm giàu thêm; Enfeeble: Làm cho yếu ớt; Enjoy: Thưởng thức; Ensure: Đảm bảo; Entitle: Đặt tựa; Darken: Làm tối, làm u ám, làm buồn rầu; Blacken: Làm cho đen, bôi đen; Sharpen: Làm cho sắc bén; Saden: Làm cho buồn; Strengthen: Làm cho mạnh mẽ; Moisten: Làm ẩm (Chú ý: có một số từ kết hợp cả "-en" và"en-": Enlighten: Làm sáng tỏ, khai sáng khỏi sự mê muội, học ngu dốt; Enliven: Làm sôi nổi).
de-:
1- Với động từ tạo động từ mang mang ý chỉ "đối nghịch" lại động từ gốc: Deactivate: Vô hiệu hóa; Decentralize: Phân quyền về địa phương; Decompress: Bung nén; Decontaminate: Khử nhiễm; Decouple: Tách ra; De-emphasize: Không nhấn mạnh; Decolonize: Trả lại độc lập; De-congest: Làm cho lưu thông, hết tắc nghẽn; Dehydrate: Loại nước.
2- Với danh từ tạo động từ với nghĩa là "Xóa bỏ tẩy trừ": Debug: Tìm và sửa lỗi; Defrost: Làm tan băng; Descale: Cạo sạch cặn; De-skill: Coi thường.
dis-:
Tạo đông từ diễn tả sự "đối nghịch, trái ngược" thường kết hợp với động từ: Disconnect: Ngừng kết nối; Discredit: Làm mất uy tín; Disallow: Không cho phép; Disarm: Giải pháp; Disband: Giải tán; Disprove: Phản chứng, bác bỏ; Disobey: Không nghe theo; Dislike: Không thích; Disadvantage: Sự bất lợi; Disorder: Sự lộn xộn; Disrespect: Sự bất kính; Dissimilar: Khác nhau.
-out:
Kết hợp với động từ (nội động từ) --> Tạo ra ngoại động từ chỉ ý "vượt trội hơn": Outgrow: Phát triển nhanh hơn; Outjump: Nhảy xa hơn; Outrun: Chạy nhanh hơn; Outlive: Sống lâu hơn (She outlived him by one year: Cô ấy sống lâu hơn anh ấy một năm); Outfox: Gian xảo hơn (ở đây kết hợp với danh từ); Outdo: Làm tốt hơn; Out- perform: Biểu diễn hay hơn; Out-yell: La to hơn.
Re-:
Tạo động từ với ý là "lại một lần nữa" từ động từ gốc: Redo: Làm lại; Reassure: Đảm bảo lại; Reopen: Mở lại; Recount: Đếm lại; Rename: Đặt lại tên; Restart: Khởi động lại; Rewrite: Viết lại; Redefine: Định nghĩa lại; Rebuild: Xây dựng lại.
ADV (Trạng từ)
-ly:
1- Cách thông dụng nhất là kêt hợp với tính từ để tạo trạng từ (Chú ý tận cùng là "-ic" thì thêm "-al" trước khi thêm "-ly"): Automatic --> Automatically: Sự tự động; Carefully: Cẩn thận.
2- Tạo tính từ từ danh từ với nghĩa "như là" hoặc "có đặc điểm của": Friendly: Thân thiện; Manly: Có tính đàn ông; Costly: Tốn kém; Earthly: Trần thế, trần tục; Brotherly: Như là anh em; Sickly: Quoặt quẹo, thường bệnh; Worldly: Trần tục vật chất; Orderly: Có trật tự.
3- Với danh từ chỉ thời gian tạo tính từ chỉ tần xuất: Daily: Hàng ngày; Hourly: Hàng giờ; Weekly: Hàng tuần; Monthly: Hảng tháng.
Noteworthy (Đáng lưu ý)
The prefix and suffix đáng lưu ý, thường gặp trong từ:
ex-; sub-; vice-; -ware; -work; anti-; counter-; extra-; once-; ultra-; a-; -aholic/-oholic; bio-; -cide; co-; cross-; eco-; -ery; fore-; Full-; geo-; -graph; -hand; hydr-; hyper-; super-; il-; ir-; im-; in-; inter-; macro-; micro-; mal-; -mate; mega-; -meter; mid-; mini-; mis-; multi-; near-; non-; off-; -oid; -ology; over-; -phobia; phon(o)-; photo-; poly-; post-; pre-; radio-; self-; socio-; sur-; sym-/syn-; tele-; thermo-.
Details such as (chi tiết như sau):
ex-:
Cũ, cựu: Ex-chairman: Cựu chủ tịch; Ex-pupil: Cực học sinh; Ex-wife: Vợ cũ.
sub-:
Tạo danh từ "phụ, con" hoặc "ở dưới, kém hơn": Subset: Tập hợp con; Subtotal: Tổng phụ; Sub-group: Nhóm nhỏ, nhóm phụ; Sub-structure: Cấu trúc con; Sub-agent: Đại lí con; Sub-committee: Tiểu ban; Substandard: Dưới tiêu chuẩn; Sub-Zero temperature: Nhiệt độ dưới 0 độ C; Subconscious: Thuộc tiềm thức; Subsea depth: Độ sâu dưới mặt biển; Submarine: Tàu ngầm; Sub-surface: Dưới mặt đất; Subnormal: Dưới mức bình thường; Subsonic: Dưới tốc độ âm thanh.
Vice-:
Tạo danh từ chỉ "phó, thứ": Vice- chairman: Phó chủ tịch; Vice- principal: Hiệu phó; Vice- President: Phó tổng thống; Vice- minister: Thứ trưởng.
-ware:
1- Với danh từ chỉ chất liệu tạo danh từ không đếm được ý chỉ "đồ làm bằng" hoặc "đồ dùng cho": Brassware: Đồ đồng; Silverware: Đồ bằng bạc; Glassware: Đồ thủy tinh; Stoneware: Đồ sứ; Tableware: Bộ đồ ăn; Cookware: Đồ nấu bếp.
2- Có trong các danh từ chỉ phần mềm máy tính (Software): Freeware: Phần mềm miễn phí; Shareware: Phần mềm thương mại; Postcard- ware: Phần mềm miễn phí nhưng khuyến khích người dùng gửi phản hồi cho người viết chương trình; Spyware: Phần mềm gián điệp; malware: Phần mềm có hại.
-work: 1- Với các danh từ chỉ vật liệu ý chỉ tập hợp của tất cả các thứ làm bằng vật liệu đó: Ironwork: Đồ sắt; leatherwork: Đồ da; woodwork: Đồ gỗ; pipework: Đồ làm bằng ống; silverwork: Đồ làm bằng bạc; brickwork: Đồ làm bằng gạch; plasterwork: Đồ làm bằng thạch cao.
2- Tạo danh từ chỉ "Công việc" mà danh từ gốc mô tả: paperwork: Công việc giấy tờ; brainwork: Công việc trí óc; needlework: Công việc kim chỉ; metalwork: Công việc kim khí; housework: Công việc nhà cửa; coursework: Công việc quá trình rèn luyện trong khóa học; schoolwork: Những việc ở trường học; farmwork: Công việc nông trại; officework: Việc văn phòng; nightwork: Việc ban đêm.
anti-:
Kết hợp với hầu hết các từ tạo nên tính từ với nghĩa "chống lại": anti-Bush: Chống bush; anti-terrorist: Chống khủng bố; anti- government: Chống chính phủ; anti-war: Chống chiến tranh; anti- clockwise: Ngược chiều kim đồng hồ.
counter-:
Mang nghĩa là "chống lại, phản lại, ngược lại" cùng nghĩa với "anti-" nhưng là mạnh hơn (anti- terrorist chống khủng bố bằng lời nói chẳng hạn. counter- terrorist Chống khủng bố nhưng đã dùng vũ lực): counter- attack: Phản công; counter- terrorist: Chống khủng bố; counter- strike: Đình công; counterblow: Cú đấm trả; counterproductive: Phản tác dụng; counterclockwise: Ngược chiều kim đồng hồ.
extra-:
Tạo tính từ "rất hoặc ngoài ngoại": extra-fine: Rất mịn; extra- bright: Rất sáng; extra-large: Rất rộng; extra- long: Rất dài; extra- curricular: Ngoại khóa; extra- European: Ngoài châu âu; extra- terrestrial: Ngoài trái đất; extra-marial: Ngoài hôn nhân; extra- territorial: Ngoài lãnh thổ.
once-:
Tạo tính từ với nghĩa là "đã từng": once- forgotten: Đã từng bị lãng quên; once- famous: Đã từng nổi tiếng; once- common: Đã từng phổ biến.
ultra-:
Tạo tính từ "siêu, cực kì": ultra- hight: Cực cao; ultra- clean: Cực sạch; ultra- intelligent: Cực kì thông minh; ultra- modern: Cực kì hiện đại, tối tân; ultraviolet ray: Tia cực tím.
a-:
Phủ định từ đi sau hoặc gốc cảu từ đi sau mà nó kết hợp: atypical: Không điển hình; apolitical: Phi chính trị; asocial: Không mang tính chất xã hội; asexual: Vô tính; aseptic: Vô trùng.
-aholic/-oholic:
Ý chỉ người nghiện: chocoholic: Người nghiện chocolate; shopaholic: Người nghiện mua sắm; workaholic: Người nghiện làm việc; cashaholic: Người hám tiền; bookaholic: Người mọt sách.
bio-:
Mang nghĩa sinh học trong từ có nghĩa là "sinh học, sinh vật, đời sống": biology: Sinh học; antibiotics: Thuốc kháng sinh; biochemical: Hóa sinh; biochip: Con chíp sinh học; symbiotic: Cộng sinh.
-cide:
Trong từ có nghĩa là "giết": homicide: Tội giết người; infanticide: Tội giết trẻ em; insecticide: Thuốc diệt côn trùng; pesticide: Thuốc trừ sâu; herbicide: Thuốc diệt cỏ; genocide: Tội diệt chủng.
co-:
"đồng cùng": co-found: Đồng sáng lập; co- worker: Đồng nghiệp; co- author: Đồng tác giả;
co- exist: Cùng tồn tại song song.
cross-:
Xuyên suốt, xuyên qua hoặc là chéo: a large cross- national survey: Cuộc thăm dò lớn xuyên khắp nước; cross- border: Xuyên biên giới; cross- town: Xuyên các tỉnh thành; cross- country: Xuyên các miền đồng quê; cross- reference: Tra cứu chéo; cross- cultural study: Nghiên cứu chéo văn hóa, hội nhập văn hóa; cross- breed: Giống lai chéo.
eco-:
Sinh thái, môi sinh: ecology: Sinh thái học; ecosystem: Hệ sinh thái; ecosphere: Sinh quyển;
eco- disaster: Thảm họa sinh thái.
-ery:
Nơi chốn với gốc từ: bakery: Lò bánh mì; nursery: Nhà trẻ; winery: Nhà máy rượu;
fore-:
"Phía trước của": forearm: Cánh tay trước; foredeck: Boong tàu phía trước; forefoot: Chân trước; forepart: Phần trước; forefather: Tổ tiên; foresee: Thấy trước; forewarn: Cảnh báo trước; foreword: Lời nói đầu.
full-:
"Toàn, trọn vẹn, hết mức": full- color: Đầy màu sắc; full- size: Hết cỡ; full- year: Trọn năm.
geo-:
"Đất": geography: Địa lí học; geology: Địa chất học; geophysics: Vật lí địa cầu.
-graph:
Vẽ, thu, viết: Autograph: Chữ kí; photograph: Hình chụp.
-hand:
Tay cầm của vật dụng hoặc người làm: cup- hand: Tay cầm tách; gun- hand: Tay cầm súng; The blond man held his bloody knife- hand: Người đàn ông có mái tóc màu vàng chĩa con dao đầy máu vào anh ấy;cowhand: Người quản lí bò sữa; factory- hand: Người làm việc trong nhà máy;
fieldhand: Người làm việc trên đồng.
hydr-:
"Nước": hydrant: Vòi nước chữa cháy; hydro- electric: Thủy điện; hydro- power: Thủy lực; hydrology: Thủy học; Hydrophobia: Chứng sợ nước.
hyper-:
Quá mức cần thiết "gần như super": hyper- active child: Đứa bé quá hoạt bát; hypersensitive: Quá nhạy cảm; hyperdevoted: Quá tận tâm.
super-:
Quá mức bình thường, siêu, ở trên. Có thể đứng riêng trong văn phong nói có nghĩa là "siêu": supersonic: Siêu thanh; supernatural: Siêu nhiên; supercomputer: Siêu máy tính; super- hero: Siêu anh hùng; super- man: Siêu nhân; Supermarket: Siêu thị; superstar: Siêu sao; Superstructure: Cấu trúc thượng tầng.
il-; ir-; im-; in-:
Phủ định gốc từ mà nó kết hợp (Chú ý: il-: Chỉ kết hợp với từ bắt đầu bằng "l"; ir- chỉ kết hợp với từ bắt đầu bằng "r"; im- chỉ kết hợp với từ có bắt đầu bằng chữ "m" hoặc "p"; in- chỉ kết hợp với từ bắt đầu bằng chữ "a, c, d, s"): illegal: Phạm pháp; illegible: Khó đọc; illiterate: Mù chữ, không biết chữ; illogical: Phi lí; irresponsible: Vô trách nhiệm; irregular: Không theo qui luật; irrational: Phí lí; impossible: Bất khả thi, không thể; impatient: Không kiên nhẫn; immature: Non nớt; imperfect: Không hoàn hảo; impractical: Không thực tế; inaccurate: Không chính xác; incorrect: Không đúng; insecure: Không an toàn...
inter-:
Chỉ sự liên quan giữa cái này với cái khác hoặc chỉ sự liên kết: inter- city: Liên thành phố; intercontinental: Liên lục địa; international: Quốc tế, giữa các nước; interstate: Liên bang, giữa các bang; interlock: Móc vào nhau; interact: Tương tác; interlink: Nối liền nhau; intertwine: Xoắn với nhau; interchange: Trao đổi; interplay: Sự phối hợp; interdependence: Phụ thuộc lẫn nhau.
macro-:
Lớn, vĩ đại: Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô; Macrocosm: Vũ trụ thế giới vĩ mô; macro- graph: Biểu đồ có tỉ lệ lớn; macro- structure: kiến trúc vĩ mô...
micro-:
Nhỏ rất nhỏ (trái nghĩa với macro-) nếu kết hợp với đơn vị đo thì là 1 phần triệu đơn vị đó: microeconomics: Kinh tế vi mô; microelectronics: Vi điện tử; microbiology: Vi sinh vật học; microscope: Kính hiển vi; microsecond: Một phần triệu giây...
mal-:
Sự tệ hại không hoàn hảo: maladministration: Sự quản lí yếu kém; malnutrition: Sự suy dinh dưỡng; maltreatment: Sự ngược đãi; malpractice: Sự bất cẩn, hành động bất chính; malodorous: Hôi, nặng mùi; malfunction: Không hoạt động đúng; maldistribution: Sự phân phối không công bằng (tài sản)...
mate-:
Trong từ ý chỉ "bạn cùng hoặc người chia sẻ cùng": classmate: Bạn cùng lớp; schoolmate: Bạn cùng trường; team- mate: Bạn cùng nhóm; roommate: Bạn cùng phòng...
mega-:
Trong từ có nghĩa là cực lớn, trong đơn vị đo lường là gấp 1 triệu lần: mega- bid: Dự thầu lớn; megaloss: Sự mất số tiền lớn; mega- production: Sản xuất trên qui mô lớn; megahertz: 1 triệu hz; megabyte: 1 triệu byte...
meter-:
Kết hợp với đơn vị đo lường tạo nên thiết bị đo của đơn vị đó: thermometer: Nhiệt kế; voltmeter: Vôn kế; ammeter: Ampe kế; speedometer: Đồng hồ đo tốc độ xe; hydrometer: Máy đo thủy trọng thủy ngân; altimeter: Thiết bị đo độc cao...
mid-:
Ở giữa (thời gian, vị trí, hành động): midsummer: Giữa hè; mid- 1920s: Giữa thập niên 1920; midnight: Giữa đêm; midday: Giữa ngày; midterm: Giữa khóa học; midpoint: Điểm ở giữa; mid- air: Giữa không trung; mid- ocean: Giữa đại dương; mid- flight: Giữa chuyến bay...
mini-:
nhỏ (rất thông dụng): mini- story: câu chuyện nhỏ....
mis-:
Sai lầm: misunderstand: Hiểu lầm; misquote: trích dẫn nhầm; misinformation: Thông tin sai; mismanage: Quản lí sai; misjudgement: Sự đánh giá sai; misbehave: Sự cư xử sai; misuse: Dùng sai; misplace: Bỏ cái gì đó ở đâu rồi tìm lại không thấy; misforture: Rủi ro; misconception: Khái niệm sai lầm; mislead: làm sai lệch (cách suy nghĩ)...
multi-:
Nhiều: multi- national corporation: Tập đoàn đa quốc gia; multimedia: Đa phương tiện; multicultural: Đa văn hóa; multi- screen: Nhiều màn ảnh; multilateral: Đa phương; multi- lever: nhiều mức độ...
near-:
"Gần, gần như": near- black: Gần như đen hoàn toàn; near- accident: Tai nạn gần sảy ra; near- identical: Gần như tương tự; near- perfect: Gần như hoàn hảo; near- cd sound quality: Chất lượng âm thanh gần như đĩa cd...
non-:
"Không": non- academic: Không mang tính học thuật; non- stop: Không ngừng; non- profit: Phi lợi nhuận; non- smoker: Người không hút thuốc; Non- drinker: Người không uống rượu; non- resident: Không phải người cư trú...
off-:
"Bên ngoài hoặc không đúng": off- campus life: Cuộc sống ngoài khuôn viên trường; off- center: Ngoài trung tâm; offcourt: Ngoài tòa nhà; offfield: Ngoài khu vực; offshore: Ngoài khơi; offseason: Không đúng mùa; offtopic: Không đúng chủ đề...
-oid:
"Giống như": humanoid: Giống người; cuboid: Giống hình hộp, dạng hình hộp; spheroid: Như hình cầu; sinusoidal graph: Biểu đồ có dạng hình sin...
-ology:
Trong các từ chỉ ngành khoa học hay hệ tư tưởng: biology: Sinh học; geology: Địa chất; anthropology: Nhân chủng học; ecology: Sinh thái học; pathology: Bệnh lí học; psychology: Tâm lí học; sociology: Xã hôi học; ideology: Hệ tư tưởng...
over-:
Ý chỉ "Quá mức cần thiết": overeat: Ăn quá nhiều; over- cautious: Cẩn trọng quá mức; over- confident: Quá tự tin; over- cook: Nấu quá chín; overheat: Làm quá nóng; overwork: Làm việc quá sức; overdose: Quá liều; overcrowd: Quá đông người; overestimate: Đánh giá quá cao; oversleep: Ngủ quên...
-phobia:
"Chứng/sợ, ghét": agoraphobia: Chứng sợ chỗ đông người, đông đúc; claustrophobia: Chứng sợ hãi người đống tính; hydrophobia: Chứng sợ nước; xenophobia: Chứng sợ hãi người nước ngoài;
phon(o)-:
"Âm thanh": phonology: Âm vị học; phonetics: Ngữ âm; phoneme: Âm vị; phonograph: Máy hát đĩa dùng kim;
photo-:
"Ánh sáng": photosynthesis: Quang hợp; photograph: Tấm hình chụp; photochemical: Quang hóa; photosensitive: Nhạy với ánh sáng...
poly-:
"Nhiều": polylingual: Đa ngữ, biết nhiều ngôn ngữ; polynominal: Toán đa thức; polyline: Nhiều nét nhiều đường; polytheism: Chủ nghĩa đa thần; polyhedron: Khối đa diện; polygon: Hình đa giác...
post-:
"sau": post- Iraq reconstruction: Sự tái thiết hậu Iraq; post- liberation: Sau giải phóng; post- renaissance: Sau thời kì phục hưng; post- natal: Hậu sản; post- Freudian: Sau thời Freudian;
post- 1960's society: Xã hội sau thập niên 60; post- WTO Viet Nam: Viet Nam thời hậu WTO; postscript: Tái bút...
pre-:
Nghĩa là "trước hoặc đã được làm trước đó" (trái nghĩa với post): pre- adolescent: Trước tuổi thành niên; pre- birth: Trước thời kì sinh sản; pre- marital sex: Tình dục trước hôn nhân; prenatal: Tiền sản; pre- school education: Giáo dục trước tuổi đi học; pre- match commentaries: Bình luận trước trận đấu; preview: Xem trước; predetermine: Tiền định, quyết định trước; prejudge: Đánh giá trước (dù chưa có đủ thông tin); pre- recorded: Đã được thu âm trước; pre- paid phone service: Dịch vụ điện thoại trả trước; pre- booked room: Phòng đã được đặt trước; pre- cooked sausage: Xúc xích đã được nấu trước...
radio-:
Phóng xạ, vô tuyến: radiocarbon: Phóng xạ carbon; radiotelephone: Điện thoại vô tuyến; radio- telescope: Kính viễn vọng vô tuyến.
self-:
"Tự bản thân": self- study: Tự học; self- appointed: Tự bổ nhiệm; self- control: Tự chủ, tự điều khiển; self- defence: Tự vệ; self- interest: Tư lợi; self- service: Tự phục vụ; self- winding watch: Đồng hồ tự lên giây; self- locking door: Cửa tự đóng; self- evident: Hiển nhiên; self- sufficient agency: Cơ quan tự quản (tự cung cấp); self- contained chapter: Chương sách độc lập; không phụ thuộc vào chương khác coi như bài học thêm...
socio-:
"Xã hội": sociolinguistics: Ngôn ngữ học xã hội; socio- political: Thuộc chính trị xã hội; socio- economic: Thuộc kinh tế xã hội...
sur-:
"ở trên, thêm": Surcharge: Tiền trả thêm, phụ phí; surreal: Siêu thực; surplus: Thặng dư...
sym-/syn-:
"cùng, cùng nhau, giống nhau": symbiosis: Cộng sinh; symmetrical: Đối xứng; sympathy: Sự đồng cảm; synonym: Từ đồng nghĩa; synthesis: Sự tổng hợp...
tele-:
"Từ xa": telephone: Điện thoại; telecommunication: Sự truyền thông viễn thông; telegram: Điện tín; telepathy: Sự thần giao cách cảm; television: Máy vô tuyến truyền hình; telescope: Kính viễn vọng...
thermo-:
"Nhiệt": thermometer: Nhiệt kế; thermal: Thuộc về nhiệt; Thermodynamics: Nhiệt động học; thermoelectric: Nhiệt điện...
3- Với danh từ tạo tính từ (Noun --> Adj). Combatant: thuộc về đánh nhau; Tolerant: Kiên nhẫn.
-cy:
Tạo danh từ chỉ "tình trạng, trạng thái" hay "chỉ tước hiệu chức vụ hay nghề" (Adj --> Noun). Accuracy: Sự chính xác; Privacy: Sự chính xác; Dependency: Sự phụ thuộc; Infancy: Lứa tuổi sơ sinh; Proficiency: Sự tinh thông; Hesitancy: Sự do dự; Presidency: Tổng thống; Accountancy: Nghề kế toán; Piracy: Nghề ăn cướp; Bureaucracy: Sự quan liêu; Captaincy: Bậc đại úy; Candidacy: Sự ứng cử.
-ee:
Tạo danh từ chỉ người nhận hành động đó
-er:
Tạo danh từ làm hành động đó: Interviewer: Người phỏng vấn; Employer: Ông chủ, làm chủ.
-or:
Tạo danh từ chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động (Verb --> Noun): Commentator: Bình luận viên; Actor: Diễn viên; Director: Giám đốc, Đạo diễn; Editor: Chủ bút; Instructor: Giảng viên; Visitor: Khách thăm; Calculator: Máy tính; Refrigerator: Tủ lạnh; Reactor: Lò phản ứng; Elevator: Thang máy; Detector: Máy dò; Counselor: Cố vấn.
-ian:
Chỉ người làm công việc hoặc với danh từ riêng tạo danh từ hoặc tính từ ý chỉ theo phong cách của người đó (chú ý: nếu danh từ tận cùng là "e" thì ta thường kết hợp với "an"): Beautician: Chuyên viên sắc đẹp; comedian: Nghệ sĩ hài; Historian: Sử gia; Magician: Nhà ảo thuật, phù thủy; Mathematian: Nhà toán học; Darwinian: Theo học thuyết Dác-uyn; Shakespearean: Thuộc Shakespeare; Victorian clock: Đồng hồ thuộc thời Victoria; Jeffersonian democracy: Nền dân chủ theo học thuyết của Jejjerson; Musician: Người nhạc sĩ.
-ics:
Trong từ có nghĩa là liên quan tới nghề hay nghành khoa học: Physics: Môn vật lí; Athletics: Môn điền kinh; Politics: Môn chính trị, hoạt động quan điểm; Acoustics: Âm học; Electronics: Điện tử học; Economics: Kinh tế học.
-dom:
Tạo danh từ chỉ " tình trạng, trạng thái" trừu tượng hóa danh từ: Stardom: Giới ngôi sao; Princedom: Tước hoàng thân; Wisdom: Sự thông thái; Martyrdom: Sự tử vì đạo; Kingdom: Vương quốc.
-hood:
Tạo danh từ chỉ tình trạng, thời điểm, một việc đã trôi qua, hay nôm na dich là "thời' hoặc là chỉ cái "tình": Adulthood: tuổi trưởng thành; Bachelorhood: Tình trạng độc thân; Girlhood: Thời con gái; Childhood: Thời thơ ấu: Studenthood: Thời sinh viên; Wifehood: Cương vị làm vợ, Sự làm vợ; Parenthood: Cương vị làm cha mẹ; Brotherhood: Tình anh em; Neighborhood: Tình hàng xóm.
-ship:
1- Với danh từ chỉ nghề nghiệp ý chỉ "tình trạng, kinh nghiệm": Authorship: Quyền tác giả; Citizenship: Quyền công dân; Ownership: Quyền sở hữu; Membership: Sự trở thành hội viên, quyền hội viên; Leadership: Vị trí lãnh đạo; Professorship: Chức giảng viên.
2- Với danh từ chỉ nghề tận cùng là "man": Thì ý chỉ "tài, kĩ thuật": Marksmanship: Tài thiện xạ; Oarsmanship: Tài bơi thuyền; Salesmanship: Tài bán hàng; Sportsmanship: Kĩ năng thể thao;
3- Ý chỉ "tình": Friendship: Tình bạn; Kinship: Tình bà con; Comradeship: Tình đồng chí, đồng đội; Companionship: Tình bạn.
-to-be:
Tạo danh từ mới ý chỉ "tương lai": Bride-to-be: Cô dâu tương lai; Husband-to-be: Chồng sắp cưới, vị hôn phu tương lai; Mother-to-be: Người sắp làm mẹ.
ADJ (Tính từ)
The Prefix and Suffix tạo nên tính từ (Adjective):
-al; -ial; -ing/-ed; -ous; -ic; -ive; -ary; ory; -able/-ble; -ful; -less; -free; -y; -like; -ish; -some; -based; -most; -proof; -warthy; -ese.
I- The Prefix and Suffix có điểm chung khi gặp các Prefix and Suffix này các bạn dich là "thuộc, hoặc thường mang nghĩa cùng với gốc từ": -al; -ial; -ing/-ed; -ous; -ic; -ive; -ary; ory;
Example:
-al:
National: Thuộc về quốc gia.
-ial:
Special: Đặc biệt, riêng; Dictatorial: Độc tài.
-ing/-ed:
Interesting: Làm quan tâm, làm chú ý; Amused: Lừa quân địch
-ous:
(Noun --> Adjective): Adventurous: Thích mạo hiểm, phưu lưu; Anxious: Lo âu; Cautious: Thận trọng; Continuous: Liên tục, tiếp tục; Courageous: Can đảm; Spacious: Rộng rãi.
-ic:
Demonic: Thuộc ma quỉ; Idiotic: Ngốc nghếch; Atomic: Thuộc nguyên tử; Diplomatic: Ngoại giao; Symbolic: Tượng trưng; Optimist --> Optimistic: Người lạc quan; Moralist --> Moralistic: Người đức hạnh; Capitalistic: Theo chủ nghĩa tư bản; Fantastic: Tuyệt vời.
-ive:
Competitive: Cạnh tranh.
-ary:
Primary: Cơ bản
-ory:
Compulsory: Bắt buộc
II- Tiếp theo là các Prefix and Suffix có nghĩa khác với gố từ khi chúng kết hợp tạo nên tính từ: -able/-ble; -ful/-less; -free; -y; -like; -ish; -some; -based; -most; -proof; -warthy; -ese.
-able/-ble
1- Tạo nên tính từ dịch với nghĩa là: Dễ.., Đáng..., ...Được, Khả.. (V--> ADJ): Cách viết: Tận cùng là "e", "ate" thì bỏ rồi mới thêm -able/-ble; có một vài ngoại lệ là khi tận cùng là "ee" thì ta giữ nguyên: Lovable: Đáng yêu, dễ thương; Enjoyable: Thú vị, đáng thưởng thức; Readable: Dễ đọc; Breakable: Dễ vỡ; Differentiable: (Toán) khả vi; Desirable: Đáng khao khát; Notable: Đáng chú ý.
2- Kết hợp với danh từ tạo tính từ liên quan (N -->Adj) (Cách viết nếu có "y" thì bỏ "y" trước khi thêm -able/-ble): Comfortable: Thoải mái; Miserable: Đau khổ; Honorable: Đáng kính; Possible: Có thể.
-ful:
1-Tạo tính từ mang ý nghĩa tốt đẹp; Careful: Cẩn thận; Wonderful: Tuyệt vời; Fanciful: Thích kì lạ 2- Với danh từ chỉ vật chứa --> Danh từ chỉ sự đo lường, chỉ sự đầy mà danh từ nó đi kèm:
A teaspoonful of salt: Một muỗng đầy muối; A boxful of chocolates: Một hộp đầy chocolates; Mouthful: Một miệng đầy; Handful: Đầy một nắm tay.
-less:
Có nghĩa là "không có" nghĩa là chỉ đáng ra phải có mà lại không có: Careful: bất cẩn (đáng ra phải cẩn thận nhưng lại không). A childless couple: một cặp vợ chồng không có con
-free:
Mang nghĩa là "không có trong thành phần" hoặc là "không có". Nó mang nghĩa cùng với "-less" nhưng khác là do danh từ nó kết hợp không muốn có: Cholesterol- free cooking oil: Dầu ăn không chứa cholesterol; meat- free diet: Chế độ ăn kiêng không thịt; Risk- free investment: Sự đầu tư không có rủi ro; Carefree: Vô tư lự; Debt- free: Không mắc nợ; A childfree couple: Cặp vợ chồng không muốn có con.
-y:
1- Tạo tính từ từ danh từ (Noun --> Adj) "có đặc tính của, đầy, nhiều danh từ gốc": Dirty: Nhiều bụi; Starry: Đầy sao, nhiều sao; Balky: Cồng kềnh; Cloudy: Nhiều mây; Mighty: Mạnh; Rainy: Có mưa, nhiều mưa; Thirsty: Khát; Foggy: Đầy sương mù, có sương mù; Roomy: Phòng rộng rãi, thoáng mát; Summery: Như mùa hè, thích hợp cho mùa hè;
2- Tạo tính từ từ động từ với ý "Có khuynh hướng của động từ gốc": Sticky: Hay dính; picky: kén chọn; Touchy subject: Chủ đề dễ gặp, dễ đụng chạm; Runny nose: Mũi hay bị chảy rãi; Sleepy: Buồn ngủ.
3- Tạo danh từ thân mật (danh từ các loại kể cả danh từ riêng) tạo danh từ tương đương nhưng thân mật hơn: Fishy: Con cá; Doggy: Con chó; Birdie: Con chim; Jimmy: jim; Daddy: Dad; Mommy: Mom.
-like:
Tạo tính từ với nghĩa "giống như" (N -->Adj): Childlike: Giống như một đứa trẻ.
-ish:
Tạo tính từ với ý chỉ tính cách: Childish: Tính cách giống như một đứa trẻ.
-some:
1- Tạo tính từ ý chỉ đặc tích của từ gốc (N --> Adj): Bothersome: Thích gây gỗ; Meddlesome: Thích xen chuyện của người khác; Quarrelsome: Thích gây gỗ; Adventuresome: Thích mạo hiểm
2- Với danh từ hoặc động từ tạo tính từ ý chỉ là "Gây ra" một cảm xúc gì: Loathsome: Đáng ghét, đáng ghê tởm; Awesome: Gây kinh sợ; Fearsome: đáng sợ; Irksome: Làm mệt mỏi; Tiresome: Làm mệt mỏi; Troublesome: Quấy rầy, Gây rắc rối; Worrisome: Làm lo lắng, đáng lo; Wearisome: Làm mệt mỏi; Burdensome: Gây gánh nặng cho.
3- Tạo một nhóm nhỏ khi kết hợp với số nhỏ 2,3,4: Twosome: Nhóm 2 người; Threesome: Nhóm 3 người; Foursome: Nhóm 4 người.
4- Tạo ra thể trong sinh học: Chromosome: Nhiễm sắc thể; Ribosome: Thể riboxom trong sinh học.
-based:
1- Diễn tả một vật mà thành phần quan trọng và nổi bật danh từ gốc: Acid- based powder: Bột có thành phần chính là axit; Coal- based industrial economy: Kinh tế công nghiệp dựa vào khai thác than là chính; Market- based: Theo thị trường; Computer- based TOEFL: TOEFL thi trên máy tính; Paper- based TOEFL: TOEFL thi trên giấy.
2- Với danh từ chỉ nơi chốn tạo tính từ với ý chỉ sự việc được tổ chức ở đó, nôm na dịch là "ở": British- based engineering group: Nhóm cơ khí ở Anh; Home- based industry: Nền công nghiệp sản suất tư gia; Reuters is the London- based news agency: Reuters là một hãng thông tấn ở Anh; Ground- based telescopes: Kính thiên văn đặt ở mặt đất.
-most:
Tạo tính từ chỉ sự tận cùng: Innermost: Phía trong cùng; Topmost: Phía trên cùng; Rightmost: Bên phải cùng; Bottommost: Ở dưới cùng; Outermost: Phía ngoài cùng; Southernmost: Về phía cực nam; Hindmost: Phía sau cùng.
-proof:
Tạo tính từ chống lại danh từ gốc: Bulletproof car: Xe hơi chống đạn; Waterproof raincoat: Áo mưa không thấm nước; Foolproof instructions: Chỉ dẫn dễ hiểu, dễ sử dụng; Leakproof: Chống rò rỉ, không hở; Soundproof room: Phòng cách âm; Childproof: Chống trẻ em.
-worthy:
1- Tạo tính từ "Đáng": Newsworthy: Đáng đăng tin; Noteworthy: Đáng lưu ý, đáng ghi lại; Trustworthy: Đáng tin tưởng; Creditworthy: Đáng tin cậy; Stageworthy: Đáng được lên sân khấu.
2- Với danh từ chỉ môi trường tạo tính từ mang nghĩa "thích hợp" với môi trường đó hoặc là "đầy đủ điều kiện an toàn để vận hàng trong môi trường đó": Airworthy: Thích hợp cho đường không; Roadworthy: thích hợp để chạy trên đường phố [Xe]; This craft is seaworthy: Chiếc tàu này có thể đi biển tốt; Trackworthy: Chạy trên đường ray được.
-ese:
Tạo tính từ với ý nói về "phong cách" với từ gốc mà nó kết hợp: Americanese: Phong cách người mỹ; Journalese: Văn phong nhà báo, văn phong viết báo; Officialese: Giọng điệu quan liêu.
Verb (Động từ)
The prefix and Suffix thường gặp tạo động từ:
-ate; -ify; -ize/-ise; en-/-en; de-; dis-; out-; re-.
Details such as:
-ate:
Tạo động từ ý chỉ "thực hiện hay gây ra": Violate: Xâm phạm, vi phạm, xúc phạm; Detonate: Làm nổ;
-ify:
Tạo đông từ liên quan từ danh từ: Classify: Phân loại; Falsify: Giả mạo; Horrify: Làm kiếp sợ; Intensify: Tăng cường; Purify: Làm tinh khiết; Simplify: Đơn giản hóa; Solidify: Làm cho rắn lại, đoàn kết; Beautify: Làm đẹp, tô điểm; Sanctify: Biện hộ, biện bạch.
-ize/-ise:
Tạo động từ "gây ra hay trở thành": Colonize: Chiếm làm thuộc địa; Realize: Thực hiện, thực hành, hay tả đúng sự thật; Civilize: Làm cho văn minh, khai hóa.
en-/-en:
Tạo động từ với nghĩa "làm cho" với gốc từ mà nó kết hợp: Enrich: Làm giàu thêm; Enfeeble: Làm cho yếu ớt; Enjoy: Thưởng thức; Ensure: Đảm bảo; Entitle: Đặt tựa; Darken: Làm tối, làm u ám, làm buồn rầu; Blacken: Làm cho đen, bôi đen; Sharpen: Làm cho sắc bén; Saden: Làm cho buồn; Strengthen: Làm cho mạnh mẽ; Moisten: Làm ẩm (Chú ý: có một số từ kết hợp cả "-en" và"en-": Enlighten: Làm sáng tỏ, khai sáng khỏi sự mê muội, học ngu dốt; Enliven: Làm sôi nổi).
de-:
1- Với động từ tạo động từ mang mang ý chỉ "đối nghịch" lại động từ gốc: Deactivate: Vô hiệu hóa; Decentralize: Phân quyền về địa phương; Decompress: Bung nén; Decontaminate: Khử nhiễm; Decouple: Tách ra; De-emphasize: Không nhấn mạnh; Decolonize: Trả lại độc lập; De-congest: Làm cho lưu thông, hết tắc nghẽn; Dehydrate: Loại nước.
2- Với danh từ tạo động từ với nghĩa là "Xóa bỏ tẩy trừ": Debug: Tìm và sửa lỗi; Defrost: Làm tan băng; Descale: Cạo sạch cặn; De-skill: Coi thường.
dis-:
Tạo đông từ diễn tả sự "đối nghịch, trái ngược" thường kết hợp với động từ: Disconnect: Ngừng kết nối; Discredit: Làm mất uy tín; Disallow: Không cho phép; Disarm: Giải pháp; Disband: Giải tán; Disprove: Phản chứng, bác bỏ; Disobey: Không nghe theo; Dislike: Không thích; Disadvantage: Sự bất lợi; Disorder: Sự lộn xộn; Disrespect: Sự bất kính; Dissimilar: Khác nhau.
-out:
Kết hợp với động từ (nội động từ) --> Tạo ra ngoại động từ chỉ ý "vượt trội hơn": Outgrow: Phát triển nhanh hơn; Outjump: Nhảy xa hơn; Outrun: Chạy nhanh hơn; Outlive: Sống lâu hơn (She outlived him by one year: Cô ấy sống lâu hơn anh ấy một năm); Outfox: Gian xảo hơn (ở đây kết hợp với danh từ); Outdo: Làm tốt hơn; Out- perform: Biểu diễn hay hơn; Out-yell: La to hơn.
Re-:
Tạo động từ với ý là "lại một lần nữa" từ động từ gốc: Redo: Làm lại; Reassure: Đảm bảo lại; Reopen: Mở lại; Recount: Đếm lại; Rename: Đặt lại tên; Restart: Khởi động lại; Rewrite: Viết lại; Redefine: Định nghĩa lại; Rebuild: Xây dựng lại.
ADV (Trạng từ)
-ly:
1- Cách thông dụng nhất là kêt hợp với tính từ để tạo trạng từ (Chú ý tận cùng là "-ic" thì thêm "-al" trước khi thêm "-ly"): Automatic --> Automatically: Sự tự động; Carefully: Cẩn thận.
2- Tạo tính từ từ danh từ với nghĩa "như là" hoặc "có đặc điểm của": Friendly: Thân thiện; Manly: Có tính đàn ông; Costly: Tốn kém; Earthly: Trần thế, trần tục; Brotherly: Như là anh em; Sickly: Quoặt quẹo, thường bệnh; Worldly: Trần tục vật chất; Orderly: Có trật tự.
3- Với danh từ chỉ thời gian tạo tính từ chỉ tần xuất: Daily: Hàng ngày; Hourly: Hàng giờ; Weekly: Hàng tuần; Monthly: Hảng tháng.
Noteworthy (Đáng lưu ý)
The prefix and suffix đáng lưu ý, thường gặp trong từ:
ex-; sub-; vice-; -ware; -work; anti-; counter-; extra-; once-; ultra-; a-; -aholic/-oholic; bio-; -cide; co-; cross-; eco-; -ery; fore-; Full-; geo-; -graph; -hand; hydr-; hyper-; super-; il-; ir-; im-; in-; inter-; macro-; micro-; mal-; -mate; mega-; -meter; mid-; mini-; mis-; multi-; near-; non-; off-; -oid; -ology; over-; -phobia; phon(o)-; photo-; poly-; post-; pre-; radio-; self-; socio-; sur-; sym-/syn-; tele-; thermo-.
Details such as (chi tiết như sau):
ex-:
Cũ, cựu: Ex-chairman: Cựu chủ tịch; Ex-pupil: Cực học sinh; Ex-wife: Vợ cũ.
sub-:
Tạo danh từ "phụ, con" hoặc "ở dưới, kém hơn": Subset: Tập hợp con; Subtotal: Tổng phụ; Sub-group: Nhóm nhỏ, nhóm phụ; Sub-structure: Cấu trúc con; Sub-agent: Đại lí con; Sub-committee: Tiểu ban; Substandard: Dưới tiêu chuẩn; Sub-Zero temperature: Nhiệt độ dưới 0 độ C; Subconscious: Thuộc tiềm thức; Subsea depth: Độ sâu dưới mặt biển; Submarine: Tàu ngầm; Sub-surface: Dưới mặt đất; Subnormal: Dưới mức bình thường; Subsonic: Dưới tốc độ âm thanh.
Vice-:
Tạo danh từ chỉ "phó, thứ": Vice- chairman: Phó chủ tịch; Vice- principal: Hiệu phó; Vice- President: Phó tổng thống; Vice- minister: Thứ trưởng.
-ware:
1- Với danh từ chỉ chất liệu tạo danh từ không đếm được ý chỉ "đồ làm bằng" hoặc "đồ dùng cho": Brassware: Đồ đồng; Silverware: Đồ bằng bạc; Glassware: Đồ thủy tinh; Stoneware: Đồ sứ; Tableware: Bộ đồ ăn; Cookware: Đồ nấu bếp.
2- Có trong các danh từ chỉ phần mềm máy tính (Software): Freeware: Phần mềm miễn phí; Shareware: Phần mềm thương mại; Postcard- ware: Phần mềm miễn phí nhưng khuyến khích người dùng gửi phản hồi cho người viết chương trình; Spyware: Phần mềm gián điệp; malware: Phần mềm có hại.
-work: 1- Với các danh từ chỉ vật liệu ý chỉ tập hợp của tất cả các thứ làm bằng vật liệu đó: Ironwork: Đồ sắt; leatherwork: Đồ da; woodwork: Đồ gỗ; pipework: Đồ làm bằng ống; silverwork: Đồ làm bằng bạc; brickwork: Đồ làm bằng gạch; plasterwork: Đồ làm bằng thạch cao.
2- Tạo danh từ chỉ "Công việc" mà danh từ gốc mô tả: paperwork: Công việc giấy tờ; brainwork: Công việc trí óc; needlework: Công việc kim chỉ; metalwork: Công việc kim khí; housework: Công việc nhà cửa; coursework: Công việc quá trình rèn luyện trong khóa học; schoolwork: Những việc ở trường học; farmwork: Công việc nông trại; officework: Việc văn phòng; nightwork: Việc ban đêm.
anti-:
Kết hợp với hầu hết các từ tạo nên tính từ với nghĩa "chống lại": anti-Bush: Chống bush; anti-terrorist: Chống khủng bố; anti- government: Chống chính phủ; anti-war: Chống chiến tranh; anti- clockwise: Ngược chiều kim đồng hồ.
counter-:
Mang nghĩa là "chống lại, phản lại, ngược lại" cùng nghĩa với "anti-" nhưng là mạnh hơn (anti- terrorist chống khủng bố bằng lời nói chẳng hạn. counter- terrorist Chống khủng bố nhưng đã dùng vũ lực): counter- attack: Phản công; counter- terrorist: Chống khủng bố; counter- strike: Đình công; counterblow: Cú đấm trả; counterproductive: Phản tác dụng; counterclockwise: Ngược chiều kim đồng hồ.
extra-:
Tạo tính từ "rất hoặc ngoài ngoại": extra-fine: Rất mịn; extra- bright: Rất sáng; extra-large: Rất rộng; extra- long: Rất dài; extra- curricular: Ngoại khóa; extra- European: Ngoài châu âu; extra- terrestrial: Ngoài trái đất; extra-marial: Ngoài hôn nhân; extra- territorial: Ngoài lãnh thổ.
once-:
Tạo tính từ với nghĩa là "đã từng": once- forgotten: Đã từng bị lãng quên; once- famous: Đã từng nổi tiếng; once- common: Đã từng phổ biến.
ultra-:
Tạo tính từ "siêu, cực kì": ultra- hight: Cực cao; ultra- clean: Cực sạch; ultra- intelligent: Cực kì thông minh; ultra- modern: Cực kì hiện đại, tối tân; ultraviolet ray: Tia cực tím.
a-:
Phủ định từ đi sau hoặc gốc cảu từ đi sau mà nó kết hợp: atypical: Không điển hình; apolitical: Phi chính trị; asocial: Không mang tính chất xã hội; asexual: Vô tính; aseptic: Vô trùng.
-aholic/-oholic:
Ý chỉ người nghiện: chocoholic: Người nghiện chocolate; shopaholic: Người nghiện mua sắm; workaholic: Người nghiện làm việc; cashaholic: Người hám tiền; bookaholic: Người mọt sách.
bio-:
Mang nghĩa sinh học trong từ có nghĩa là "sinh học, sinh vật, đời sống": biology: Sinh học; antibiotics: Thuốc kháng sinh; biochemical: Hóa sinh; biochip: Con chíp sinh học; symbiotic: Cộng sinh.
-cide:
Trong từ có nghĩa là "giết": homicide: Tội giết người; infanticide: Tội giết trẻ em; insecticide: Thuốc diệt côn trùng; pesticide: Thuốc trừ sâu; herbicide: Thuốc diệt cỏ; genocide: Tội diệt chủng.
co-:
"đồng cùng": co-found: Đồng sáng lập; co- worker: Đồng nghiệp; co- author: Đồng tác giả;
co- exist: Cùng tồn tại song song.
cross-:
Xuyên suốt, xuyên qua hoặc là chéo: a large cross- national survey: Cuộc thăm dò lớn xuyên khắp nước; cross- border: Xuyên biên giới; cross- town: Xuyên các tỉnh thành; cross- country: Xuyên các miền đồng quê; cross- reference: Tra cứu chéo; cross- cultural study: Nghiên cứu chéo văn hóa, hội nhập văn hóa; cross- breed: Giống lai chéo.
eco-:
Sinh thái, môi sinh: ecology: Sinh thái học; ecosystem: Hệ sinh thái; ecosphere: Sinh quyển;
eco- disaster: Thảm họa sinh thái.
-ery:
Nơi chốn với gốc từ: bakery: Lò bánh mì; nursery: Nhà trẻ; winery: Nhà máy rượu;
fore-:
"Phía trước của": forearm: Cánh tay trước; foredeck: Boong tàu phía trước; forefoot: Chân trước; forepart: Phần trước; forefather: Tổ tiên; foresee: Thấy trước; forewarn: Cảnh báo trước; foreword: Lời nói đầu.
full-:
"Toàn, trọn vẹn, hết mức": full- color: Đầy màu sắc; full- size: Hết cỡ; full- year: Trọn năm.
geo-:
"Đất": geography: Địa lí học; geology: Địa chất học; geophysics: Vật lí địa cầu.
-graph:
Vẽ, thu, viết: Autograph: Chữ kí; photograph: Hình chụp.
-hand:
Tay cầm của vật dụng hoặc người làm: cup- hand: Tay cầm tách; gun- hand: Tay cầm súng; The blond man held his bloody knife- hand: Người đàn ông có mái tóc màu vàng chĩa con dao đầy máu vào anh ấy;cowhand: Người quản lí bò sữa; factory- hand: Người làm việc trong nhà máy;
fieldhand: Người làm việc trên đồng.
hydr-:
"Nước": hydrant: Vòi nước chữa cháy; hydro- electric: Thủy điện; hydro- power: Thủy lực; hydrology: Thủy học; Hydrophobia: Chứng sợ nước.
hyper-:
Quá mức cần thiết "gần như super": hyper- active child: Đứa bé quá hoạt bát; hypersensitive: Quá nhạy cảm; hyperdevoted: Quá tận tâm.
super-:
Quá mức bình thường, siêu, ở trên. Có thể đứng riêng trong văn phong nói có nghĩa là "siêu": supersonic: Siêu thanh; supernatural: Siêu nhiên; supercomputer: Siêu máy tính; super- hero: Siêu anh hùng; super- man: Siêu nhân; Supermarket: Siêu thị; superstar: Siêu sao; Superstructure: Cấu trúc thượng tầng.
il-; ir-; im-; in-:
Phủ định gốc từ mà nó kết hợp (Chú ý: il-: Chỉ kết hợp với từ bắt đầu bằng "l"; ir- chỉ kết hợp với từ bắt đầu bằng "r"; im- chỉ kết hợp với từ có bắt đầu bằng chữ "m" hoặc "p"; in- chỉ kết hợp với từ bắt đầu bằng chữ "a, c, d, s"): illegal: Phạm pháp; illegible: Khó đọc; illiterate: Mù chữ, không biết chữ; illogical: Phi lí; irresponsible: Vô trách nhiệm; irregular: Không theo qui luật; irrational: Phí lí; impossible: Bất khả thi, không thể; impatient: Không kiên nhẫn; immature: Non nớt; imperfect: Không hoàn hảo; impractical: Không thực tế; inaccurate: Không chính xác; incorrect: Không đúng; insecure: Không an toàn...
inter-:
Chỉ sự liên quan giữa cái này với cái khác hoặc chỉ sự liên kết: inter- city: Liên thành phố; intercontinental: Liên lục địa; international: Quốc tế, giữa các nước; interstate: Liên bang, giữa các bang; interlock: Móc vào nhau; interact: Tương tác; interlink: Nối liền nhau; intertwine: Xoắn với nhau; interchange: Trao đổi; interplay: Sự phối hợp; interdependence: Phụ thuộc lẫn nhau.
macro-:
Lớn, vĩ đại: Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô; Macrocosm: Vũ trụ thế giới vĩ mô; macro- graph: Biểu đồ có tỉ lệ lớn; macro- structure: kiến trúc vĩ mô...
micro-:
Nhỏ rất nhỏ (trái nghĩa với macro-) nếu kết hợp với đơn vị đo thì là 1 phần triệu đơn vị đó: microeconomics: Kinh tế vi mô; microelectronics: Vi điện tử; microbiology: Vi sinh vật học; microscope: Kính hiển vi; microsecond: Một phần triệu giây...
mal-:
Sự tệ hại không hoàn hảo: maladministration: Sự quản lí yếu kém; malnutrition: Sự suy dinh dưỡng; maltreatment: Sự ngược đãi; malpractice: Sự bất cẩn, hành động bất chính; malodorous: Hôi, nặng mùi; malfunction: Không hoạt động đúng; maldistribution: Sự phân phối không công bằng (tài sản)...
mate-:
Trong từ ý chỉ "bạn cùng hoặc người chia sẻ cùng": classmate: Bạn cùng lớp; schoolmate: Bạn cùng trường; team- mate: Bạn cùng nhóm; roommate: Bạn cùng phòng...
mega-:
Trong từ có nghĩa là cực lớn, trong đơn vị đo lường là gấp 1 triệu lần: mega- bid: Dự thầu lớn; megaloss: Sự mất số tiền lớn; mega- production: Sản xuất trên qui mô lớn; megahertz: 1 triệu hz; megabyte: 1 triệu byte...
meter-:
Kết hợp với đơn vị đo lường tạo nên thiết bị đo của đơn vị đó: thermometer: Nhiệt kế; voltmeter: Vôn kế; ammeter: Ampe kế; speedometer: Đồng hồ đo tốc độ xe; hydrometer: Máy đo thủy trọng thủy ngân; altimeter: Thiết bị đo độc cao...
mid-:
Ở giữa (thời gian, vị trí, hành động): midsummer: Giữa hè; mid- 1920s: Giữa thập niên 1920; midnight: Giữa đêm; midday: Giữa ngày; midterm: Giữa khóa học; midpoint: Điểm ở giữa; mid- air: Giữa không trung; mid- ocean: Giữa đại dương; mid- flight: Giữa chuyến bay...
mini-:
nhỏ (rất thông dụng): mini- story: câu chuyện nhỏ....
mis-:
Sai lầm: misunderstand: Hiểu lầm; misquote: trích dẫn nhầm; misinformation: Thông tin sai; mismanage: Quản lí sai; misjudgement: Sự đánh giá sai; misbehave: Sự cư xử sai; misuse: Dùng sai; misplace: Bỏ cái gì đó ở đâu rồi tìm lại không thấy; misforture: Rủi ro; misconception: Khái niệm sai lầm; mislead: làm sai lệch (cách suy nghĩ)...
multi-:
Nhiều: multi- national corporation: Tập đoàn đa quốc gia; multimedia: Đa phương tiện; multicultural: Đa văn hóa; multi- screen: Nhiều màn ảnh; multilateral: Đa phương; multi- lever: nhiều mức độ...
near-:
"Gần, gần như": near- black: Gần như đen hoàn toàn; near- accident: Tai nạn gần sảy ra; near- identical: Gần như tương tự; near- perfect: Gần như hoàn hảo; near- cd sound quality: Chất lượng âm thanh gần như đĩa cd...
non-:
"Không": non- academic: Không mang tính học thuật; non- stop: Không ngừng; non- profit: Phi lợi nhuận; non- smoker: Người không hút thuốc; Non- drinker: Người không uống rượu; non- resident: Không phải người cư trú...
off-:
"Bên ngoài hoặc không đúng": off- campus life: Cuộc sống ngoài khuôn viên trường; off- center: Ngoài trung tâm; offcourt: Ngoài tòa nhà; offfield: Ngoài khu vực; offshore: Ngoài khơi; offseason: Không đúng mùa; offtopic: Không đúng chủ đề...
-oid:
"Giống như": humanoid: Giống người; cuboid: Giống hình hộp, dạng hình hộp; spheroid: Như hình cầu; sinusoidal graph: Biểu đồ có dạng hình sin...
-ology:
Trong các từ chỉ ngành khoa học hay hệ tư tưởng: biology: Sinh học; geology: Địa chất; anthropology: Nhân chủng học; ecology: Sinh thái học; pathology: Bệnh lí học; psychology: Tâm lí học; sociology: Xã hôi học; ideology: Hệ tư tưởng...
over-:
Ý chỉ "Quá mức cần thiết": overeat: Ăn quá nhiều; over- cautious: Cẩn trọng quá mức; over- confident: Quá tự tin; over- cook: Nấu quá chín; overheat: Làm quá nóng; overwork: Làm việc quá sức; overdose: Quá liều; overcrowd: Quá đông người; overestimate: Đánh giá quá cao; oversleep: Ngủ quên...
-phobia:
"Chứng/sợ, ghét": agoraphobia: Chứng sợ chỗ đông người, đông đúc; claustrophobia: Chứng sợ hãi người đống tính; hydrophobia: Chứng sợ nước; xenophobia: Chứng sợ hãi người nước ngoài;
phon(o)-:
"Âm thanh": phonology: Âm vị học; phonetics: Ngữ âm; phoneme: Âm vị; phonograph: Máy hát đĩa dùng kim;
photo-:
"Ánh sáng": photosynthesis: Quang hợp; photograph: Tấm hình chụp; photochemical: Quang hóa; photosensitive: Nhạy với ánh sáng...
poly-:
"Nhiều": polylingual: Đa ngữ, biết nhiều ngôn ngữ; polynominal: Toán đa thức; polyline: Nhiều nét nhiều đường; polytheism: Chủ nghĩa đa thần; polyhedron: Khối đa diện; polygon: Hình đa giác...
post-:
"sau": post- Iraq reconstruction: Sự tái thiết hậu Iraq; post- liberation: Sau giải phóng; post- renaissance: Sau thời kì phục hưng; post- natal: Hậu sản; post- Freudian: Sau thời Freudian;
post- 1960's society: Xã hội sau thập niên 60; post- WTO Viet Nam: Viet Nam thời hậu WTO; postscript: Tái bút...
pre-:
Nghĩa là "trước hoặc đã được làm trước đó" (trái nghĩa với post): pre- adolescent: Trước tuổi thành niên; pre- birth: Trước thời kì sinh sản; pre- marital sex: Tình dục trước hôn nhân; prenatal: Tiền sản; pre- school education: Giáo dục trước tuổi đi học; pre- match commentaries: Bình luận trước trận đấu; preview: Xem trước; predetermine: Tiền định, quyết định trước; prejudge: Đánh giá trước (dù chưa có đủ thông tin); pre- recorded: Đã được thu âm trước; pre- paid phone service: Dịch vụ điện thoại trả trước; pre- booked room: Phòng đã được đặt trước; pre- cooked sausage: Xúc xích đã được nấu trước...
radio-:
Phóng xạ, vô tuyến: radiocarbon: Phóng xạ carbon; radiotelephone: Điện thoại vô tuyến; radio- telescope: Kính viễn vọng vô tuyến.
self-:
"Tự bản thân": self- study: Tự học; self- appointed: Tự bổ nhiệm; self- control: Tự chủ, tự điều khiển; self- defence: Tự vệ; self- interest: Tư lợi; self- service: Tự phục vụ; self- winding watch: Đồng hồ tự lên giây; self- locking door: Cửa tự đóng; self- evident: Hiển nhiên; self- sufficient agency: Cơ quan tự quản (tự cung cấp); self- contained chapter: Chương sách độc lập; không phụ thuộc vào chương khác coi như bài học thêm...
socio-:
"Xã hội": sociolinguistics: Ngôn ngữ học xã hội; socio- political: Thuộc chính trị xã hội; socio- economic: Thuộc kinh tế xã hội...
sur-:
"ở trên, thêm": Surcharge: Tiền trả thêm, phụ phí; surreal: Siêu thực; surplus: Thặng dư...
sym-/syn-:
"cùng, cùng nhau, giống nhau": symbiosis: Cộng sinh; symmetrical: Đối xứng; sympathy: Sự đồng cảm; synonym: Từ đồng nghĩa; synthesis: Sự tổng hợp...
tele-:
"Từ xa": telephone: Điện thoại; telecommunication: Sự truyền thông viễn thông; telegram: Điện tín; telepathy: Sự thần giao cách cảm; television: Máy vô tuyến truyền hình; telescope: Kính viễn vọng...
thermo-:
"Nhiệt": thermometer: Nhiệt kế; thermal: Thuộc về nhiệt; Thermodynamics: Nhiệt động học; thermoelectric: Nhiệt điện...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét